CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 23.625 | -875 (-3,57) | 8,23 | 1,66 |
CPA | 7.400 | 0 (0) | -10,65 | 4,42 |
CTP | 16.874 | +74 (+0,44) | 495,13 | 1,37 |
EPC | 12.200 | 0 (0) | -23,13 | 2,92 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -8,09 | 6,91 |
HKT | 9.100 | -1.000 (-9,90) | 1.834,71 | 0,87 |
IFS | 25.570 | +570 (+2,28) | 12,80 | 1,72 |
NAF | 21.900 | -25 (-1,12) | 14,34 | 1,24 |
PCF | 5.806 | +6 (+0,10) | 288,45 | 0,82 |
QHW | 36.500 | 0 (0) | 7,91 | 1,07 |
SCD | 12.900 | 0 (0) | -1,56 | 0 |
SKH | 26.016 | +16 (+0,06) | 14,79 | 2,03 |
VCF | 296.300 | -200 (-0,67) | 16,32 | 3,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu