CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 21.000 | 0 (0) | 9,05 | 1,58 |
CPA | 6.400 | 0 (0) | -15,98 | 2,72 |
CTP | 33.878 | +878 (+2,66) | 24.866,78 | 2,70 |
EPC | 11.200 | 0 (0) | -9,66 | 2,38 |
FGL | 9.500 | 0 (0) | -6,87 | 4,96 |
HKT | 0 | -8.800 (-100,00) | 50,76 | 0,76 |
IFS | 28.441 | -159 (-0,56) | 11,70 | 1,82 |
NAF | 20.750 | -45 (-2,12) | 12,55 | 1,22 |
PCF | 4.626 | +26 (+0,57) | 66,89 | 0,65 |
QHW | 36.900 | +900 (+2,50) | 6,98 | 1,20 |
SCD | 16.000 | -900 (-5,33) | -1,20 | 0 |
SKH | 29.589 | -11 (-0,04) | 12,58 | 2,13 |
VCF | 212.100 | -190 (-0,88) | 12,77 | 2,45 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu