CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 80,23 | 1,04 |
CFV | 21.983 | +2.783 (+14,49) | 9,48 | 1,66 |
CPA | 7.000 | 0 (0) | -17,48 | 2,98 |
CTP | 35.806 | +3.006 (+9,16) | 27.127,39 | 2,94 |
EPC | 9.800 | 0 (0) | -8,45 | 2,08 |
FGL | 11.000 | 0 (0) | -7,96 | 5,74 |
HKT | 0 | -9.000 (-100,00) | 51,91 | 0,77 |
IFS | 28.998 | +598 (+2,11) | 11,92 | 1,86 |
NAF | 19.350 | +94 (+4,64) | 10,80 | 0,96 |
PCF | 4.750 | -150 (-3,06) | 68,68 | 0,67 |
QHW | 37.400 | +1.800 (+5,06) | 7,08 | 1,22 |
SCD | 17.200 | 0 (0) | -1,29 | 0 |
SKH | 29.018 | +18 (+0,06) | 12,34 | 2,09 |
VCF | 218.100 | -1.040 (-4,55) | 13,13 | 2,52 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu