CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.600 | -34 (-6,88) | 124,75 | 0,40 |
APP | 7.303 | -97 (-1,31) | -7,66 | 0,76 |
BFC | 40.250 | +10 (+0,24) | 7,16 | 1,59 |
BT1 | 13.500 | 0 (0) | 49,60 | 0,76 |
CPC | 18.000 | -200 (-1,10) | 5,75 | 0,86 |
CSV | 45.700 | -40 (-0,86) | 21,34 | 3,32 |
DCM | 35.600 | -65 (-1,79) | 12,21 | 1,90 |
DDV | 19.709 | +9 (+0,05) | 16,63 | 1,68 |
DGC | 116.600 | +50 (+0,43) | 14,97 | 3,13 |
DHB | 8.994 | -206 (-2,24) | 1,54 | 4,45 |
DOC | 10.500 | 0 (0) | 22,26 | 0,99 |
DPM | 35.000 | -45 (-1,26) | 20,58 | 1,22 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.400 | 0 (0) | 19,40 | 1,20 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu