CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 6.960 | 0 (0) | 13,66 | 0,29 |
BAL | 10.500 | 0 (0) | 14,48 | 0,69 |
BBH | 11.100 | 0 (0) | 41,39 | 0,30 |
BBS | 0 | -11.500 (-100,00) | 11,15 | 0,64 |
BPC | 0 | -12.400 (-100,00) | 46,96 | 0,50 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 14.133 | -167 (-1,17) | 75,03 | 0,78 |
DPC | 9.600 | 0 (0) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 19.000 | 0 (0) | 7,36 | 1,02 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 20.000 | 0 (0) | 4,62 | 0,56 |
ILS | 15.800 | 0 (0) | 122,74 | 1,67 |
INN | 0 | -57.800 (-100,00) | 9,10 | 1,44 |
MCP | 30.500 | +50 (+1,66) | 18,55 | 1,99 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu