CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
08/05/2024 | PBP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
02/05/2024 | PBP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
09/04/2024 | PBP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
03/04/2024 | PBP: Nghị quyết Về việc tổ chức, gia hạn Đại hội cổ đông thường niên 2024 |
03/04/2024 | PBP: Thông báo về ngày cuối cùng thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
31/01/2024 | PBP: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
28/12/2023 | PBP: Kế hoạch sản xuất kinh doanh năm 2024 |
10/10/2023 | PBP: Thông báo về việc ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền nhận cổ tức |
06/10/2023 | PBP: Về việc ký kết Hợp đồng với người liên quan |
02/08/2023 | PBP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 9.070 | +59 (+6,95) | 26,21 | 0,38 |
BAL | 9.200 | -300 (-3,16) | 11,34 | 0,59 |
BBH | 11.400 | 0 (0) | 44,50 | 0,31 |
BPC | 0 | -9.300 (-100,00) | 27,74 | 0,38 |
BTG | 10.500 | 0 (0) | 51,66 | 0,68 |
BXH | 0 | -25.900 (-100,00) | 76,68 | 1,41 |
DPC | 5.633 | +33 (+0,59) | -1,92 | 0,54 |
HBD | 16.100 | 0 (0) | 7,26 | 0,96 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 16.000 | 0 (0) | 6,47 | 0,52 |
ILS | 12.000 | +1.100 (+10,09) | 60,15 | 1,29 |
INN | 52.857 | +57 (+0,11) | 9,19 | 1,40 |
MCP | 28.600 | +20 (+0,70) | 18,46 | 1,69 |
NHP | 497 | +97 (+24,25) | -0,19 | 0,08 |
PBP | 11.709 | -91 (-0,77) | 7,06 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu