CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.050 | -3 (-0,42) | 13,84 | 0,29 |
BAL | 10.500 | 0 (0) | 14,48 | 0,69 |
BBH | 12.800 | 0 (0) | 47,73 | 0,35 |
BBS | 0 | -11.500 (-100,00) | 11,15 | 0,64 |
BPC | 0 | -10.300 (-100,00) | 39,01 | 0,42 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | -9,86 | 0,60 |
BXH | 13.500 | +300 (+2,27) | 71,33 | 0,74 |
DPC | 9.600 | 0 (0) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 19.000 | 0 (0) | 8,57 | 1,14 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 20.000 | 0 (0) | 8,09 | 0,64 |
ILS | 15.606 | +1.406 (+9,90) | 121,23 | 1,65 |
INN | 0 | -58.500 (-100,00) | 9,22 | 1,46 |
MCP | 30.500 | +20 (+0,66) | 18,55 | 1,99 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu