CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
06/03/2024 | PBC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
29/02/2024 | PBC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng dự kiến để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2024 |
23/01/2024 | PBC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
02/01/2024 | PBC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
08/12/2023 | PBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
17/11/2023 | PBC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
27/07/2023 | PBC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
19/06/2023 | PBC: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 |
28/03/2023 | PBC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
24/03/2023 | PBC: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 35.656 | -144 (-0,40) | 18,97 | 2,45 |
AMP | 29.600 | +3.800 (+14,73) | 106,30 | 2,27 |
BCP | 10.000 | 0 (0) | -10,61 | 1,74 |
BIO | 16.200 | 0 (0) | 23,03 | 1,42 |
CDP | 10.800 | -600 (-5,26) | 12,29 | 0,92 |
CNC | 28.444 | +144 (+0,51) | 8,19 | 1,79 |
DAN | 30.400 | 0 (0) | 7,90 | 0,87 |
DBD | 53.100 | -10 (-0,18) | 14,77 | 2,78 |
DBM | 25.200 | -4.100 (-13,99) | 8,71 | 0,71 |
DBT | 12.500 | -5 (-0,39) | 12,28 | 0,82 |
DCL | 27.300 | 0 (0) | 28,78 | 1,35 |
DDN | 7.700 | 0 (0) | 94,01 | 0,60 |
DHD | 32.300 | 0 (0) | 21,17 | 1,54 |
DHG | 113.800 | -30 (-0,26) | 16,30 | 2,93 |
DMC | 67.400 | +80 (+1,20) | 12,25 | 1,50 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu