CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 40.813 | -187 (-0,46) | 20,32 | 2,47 |
AMP | 13.306 | +206 (+1,57) | 45,33 | 0,85 |
BCP | 11.700 | 0 (0) | 204,18 | 2,02 |
BIO | 12.600 | 0 (0) | 13,58 | 1,08 |
CDP | 9.860 | -40 (-0,40) | 7,08 | 0,83 |
CNC | 33.626 | -1.074 (-3,10) | 10,61 | 2,00 |
DAN | 39.800 | 0 (0) | 14,71 | 1,06 |
DBM | 25.900 | 0 (0) | 17,99 | 0,74 |
DBT | 11.700 | +20 (+1,73) | 14,95 | 0,87 |
DCL | 29.800 | +10 (+0,33) | 51,66 | 1,43 |
DDN | 6.272 | +372 (+6,31) | 23,04 | 0,49 |
DHD | 30.990 | +90 (+0,29) | 23,43 | 2,36 |
DHG | 102.000 | 0 (0) | 15,43 | 3,52 |
DMC | 60.100 | -30 (-0,49) | 11,08 | 1,33 |
DP3 | 52.638 | -262 (-0,50) | 8,90 | 2,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu