CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 5.586 | +586 (+11,72) | -5,25 | 0,52 |
BFC | 27.200 | -100 (-3,54) | 10,88 | 1,25 |
BT1 | 12.800 | 0 (0) | 47,02 | 0,72 |
CPC | 17.567 | -133 (-0,75) | 7,08 | 0,89 |
CSV | 56.400 | +50 (+0,89) | 11,81 | 1,72 |
DCM | 30.700 | +5 (+0,16) | 14,63 | 1,63 |
DDV | 14.536 | -64 (-0,44) | 22,14 | 1,24 |
DGC | 118.800 | +270 (+2,32) | 14,73 | 3,52 |
DHB | 8.794 | -206 (-2,29) | 2,37 | 3,76 |
DOC | 8.500 | 0 (0) | 18,02 | 0,80 |
DPM | 31.600 | +35 (+1,12) | 23,54 | 1,06 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 17.000 | 0 (0) | 22,90 | 1,41 |
HSI | 1.365 | +65 (+5,00) | -0,78 | 0 |
HVT | 63.524 | +1.524 (+2,46) | 10,07 | 1,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu