CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APP | 8.486 | +1.086 (+14,68) | -8,91 | 0,88 |
BFC | 40.800 | -5 (-0,12) | 6,67 | 1,69 |
BT1 | 13.500 | 0 (0) | 49,60 | 0,76 |
CPC | 18.200 | +200 (+1,11) | 5,73 | 0,87 |
CSV | 37.600 | -20 (-0,52) | 19,60 | 2,68 |
DCM | 37.950 | +15 (+0,39) | 13,42 | 2,05 |
DDV | 16.676 | -124 (-0,74) | 15,26 | 1,43 |
DGC | 115.500 | -30 (-0,25) | 14,55 | 3,27 |
DHB | 8.478 | -22 (-0,26) | 1,86 | 4,50 |
DOC | 11.000 | 0 (0) | 23,32 | 1,03 |
DPM | 35.200 | +30 (+0,85) | 20,67 | 1,15 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 16.000 | 0 (0) | 21,56 | 1,33 |
HSI | 1.300 | +100 (+8,33) | -0,78 | 0 |
HVT | 91.024 | -1.476 (-1,60) | 23,22 | 2,53 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu