CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.530 | -26 (-6,86) | 115,96 | 0,31 |
APP | 5.320 | -380 (-6,67) | -5,58 | 0,55 |
BFC | 35.100 | -260 (-6,89) | 5,62 | 1,32 |
BT1 | 12.800 | -200 (-1,54) | 8,94 | 0,70 |
CPC | 17.792 | -108 (-0,60) | 7,14 | 0,83 |
CSV | 30.650 | -230 (-6,98) | 14,19 | 2,18 |
DCM | 26.600 | -200 (-6,99) | 9,92 | 1,38 |
DDV | 14.785 | -1.615 (-9,85) | 12,83 | 1,22 |
DGC | 78.600 | -590 (-6,98) | 9,99 | 2,18 |
DHB | 7.414 | -386 (-4,95) | 294,81 | 3,26 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
DPM | 29.500 | -220 (-6,94) | 21,08 | 1,03 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 72,82 | 0,15 |
HPH | 12.000 | 0 (0) | -20,80 | 1,05 |
HSI | 1.500 | 0 (0) | -0,90 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu