Công ty Cổ phần Công nghê thông tin, Viễn thông và Tự động hóa Dầu khí (UPCOM | Viễn thông)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
FOX
|
97.076
|
-1.124 (-1,14)
|
18,03
|
4,69
|
PAI
|
10.800
|
-1.800 (-14,29)
|
9,47
|
0,93
|
PIA
|
0
|
-27.100 (-100,00)
|
7,45
|
1,63
|
PTP
|
10.529
|
+929 (+9,68)
|
14,90
|
0,52
|
TTN
|
21.458
|
-342 (-1,57)
|
12,77
|
1,71
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 26/12/2024
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dầu khí |
51,85%
|
|
Tổng Công ty Đầu Tư Và Kinh Doanh Vốn Nhà Nước - Công ty TNHH |
13,60%
|
|
Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam |
11,90%
|
|
Công ty Cổ phần Chứng khoán Dầu khí |
11,85%
|
|
Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần |
8,50%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
28/03/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2022
|
21/03/2023
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2021
|
04/04/2023
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2020
|
26/11/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2019
|
17/03/2020
|
Xem thêm