CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 17.500 | 0 (0) | 10,64 | 1,39 |
NAG | 11.217 | -183 (-1,61) | 14,91 | 0,85 |
PAC | 36.800 | -120 (-3,15) | 13,23 | 1,78 |
PHN | 0 | -79.000 (-100,00) | 9,84 | 3,75 |
TGP | 4.800 | 0 (0) | 34,33 | 0,40 |
TIE | 3.900 | 0 (0) | -0,81 | 0,37 |
TSB | 41.967 | -33 (-0,08) | 40,05 | 3,50 |
TYA | 15.550 | -35 (-2,20) | 8,57 | 0,91 |
VBH | 12.000 | 0 (0) | 18,03 | 1,38 |
VTB | 9.900 | -9 (-0,90) | 9,02 | 0,63 |
VTH | 0 | -8.200 (-100,00) | 6,70 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu