CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAV | 70.500 | +60 (+0,85) | 9,46 | 2,66 |
HLS | 11.500 | 0 (0) | 6,99 | 0,91 |
NAG | 11.793 | -107 (-0,90) | 15,53 | 0,95 |
PAC | 32.500 | 0 (0) | 12,92 | 1,59 |
PHN | 0 | -63.000 (-100,00) | 7,60 | 2,72 |
TGP | 4.600 | 0 (0) | 32,90 | 0,38 |
TIE | 5.000 | -500 (-9,09) | -1,04 | 0,48 |
TSB | 49.909 | +409 (+0,83) | 52,00 | 4,31 |
TYA | 10.000 | +20 (+2,04) | 20,78 | 0,62 |
VBH | 18.900 | 0 (0) | 28,39 | 2,18 |
VTB | 10.200 | +34 (+3,44) | 9,58 | 0,58 |
VTH | 0 | -9.000 (-100,00) | 7,96 | 0,80 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu