CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 17.500 | 0 (0) | 10,64 | 1,39 |
NAG | 11.053 | -47 (-0,42) | 13,90 | 0,90 |
PAC | 38.600 | -10 (-0,25) | 14,17 | 1,85 |
PHN | 80.000 | 0 (0) | 9,96 | 3,79 |
TGP | 4.200 | 0 (0) | 30,04 | 0,35 |
TIE | 3.800 | 0 (0) | -0,79 | 0,36 |
TSB | 42.167 | -633 (-1,48) | 54,33 | 3,52 |
TYA | 16.500 | 0 (0) | 6,53 | 0,92 |
VBH | 12.300 | 0 (0) | 18,48 | 1,42 |
VTB | 10.100 | 0 (0) | 9,39 | 0,57 |
VTH | 7.676 | -624 (-7,52) | 6,16 | 0,65 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu