CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 25.000 | 0 (0) | 10,12 | 1,79 |
NAG | 13.892 | +892 (+6,86) | 17,60 | 1,11 |
PAC | 29.900 | +195 (+6,97) | 11,25 | 1,47 |
PHN | 0 | -71.000 (-100,00) | 8,84 | 3,37 |
TGP | 5.800 | 0 (0) | 4,78 | 0,44 |
TIE | 3.100 | +400 (+14,81) | -0,65 | 0,38 |
TSB | 38.286 | +3.386 (+9,70) | 49,15 | 3,19 |
TYA | 13.000 | +85 (+6,99) | 5,38 | 0,76 |
VBH | 9.000 | -1.500 (-14,29) | 25,52 | 1,00 |
VTB | 10.200 | +50 (+5,15) | 9,46 | 0,59 |
VTH | 8.145 | -855 (-9,50) | 6,77 | 0,64 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu