CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 12.500 | 0 (0) | 7,60 | 0,99 |
NAG | 11.200 | 0 (0) | 12,63 | 0,84 |
PAC | 41.000 | -35 (-0,84) | 16,14 | 2,05 |
PHN | 0 | -70.000 (-100,00) | 7,81 | 3,54 |
TGP | 4.600 | 0 (0) | 32,90 | 0,38 |
TIE | 4.800 | 0 (0) | -1,00 | 0,46 |
TSB | 46.250 | +350 (+0,76) | 43,36 | 3,88 |
TYA | 12.750 | 0 (0) | 10,02 | 0,77 |
VBH | 9.800 | 0 (0) | 14,72 | 1,13 |
VTB | 10.450 | 0 (0) | 10,12 | 0,61 |
VTH | 0 | -8.000 (-100,00) | 6,90 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu