CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 7.199 | -1 (-0,01) | 19,65 | 0,67 |
ABW | 8.784 | -16 (-0,18) | 8,58 | 0,64 |
AGR | 17.750 | -25 (-1,38) | 31,50 | 1,60 |
APG | 10.600 | -35 (-3,19) | 19,94 | 0,92 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,45 | 0,90 |
BMS | 8.102 | -198 (-2,39) | 30,80 | 0,70 |
BSI | 46.550 | -125 (-2,61) | 23,63 | 2,12 |
BVS | 38.964 | -236 (-0,60) | 14,61 | 1,15 |
CSI | 29.668 | -632 (-2,09) | -36,75 | 2,90 |
CTS | 37.900 | -85 (-2,19) | 25,55 | 2,62 |
DSC | 21.593 | -107 (-0,49) | 31,11 | 1,92 |
EVS | 6.218 | +18 (+0,29) | 10,98 | 0,52 |
FTS | 42.100 | -120 (-2,77) | 22,90 | 3,32 |
HAC | 11.943 | -1.557 (-11,53) | 19,50 | 1,29 |
HBS | 8.238 | +138 (+1,70) | 15,71 | 0,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu