CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 6.900 | 0 (0) | 20,73 | 0,64 |
ABW | 8.677 | +77 (+0,90) | 8,55 | 0,62 |
AGR | 17.500 | -20 (-1,12) | 29,92 | 1,56 |
APG | 9.520 | +32 (+3,47) | -29,57 | 0,87 |
APS | 6.806 | -94 (-1,36) | 12,35 | 0,68 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,25 | 0,93 |
BMS | 9.234 | -66 (-0,71) | 27,60 | 0,77 |
BSI | 47.550 | -105 (-2,16) | 27,44 | 2,13 |
BVS | 39.492 | -308 (-0,77) | 14,87 | 1,14 |
CSI | 30.089 | -111 (-0,37) | -43,41 | 2,97 |
CTS | 36.850 | -110 (-2,89) | 26,66 | 2,48 |
EVS | 5.548 | +48 (+0,87) | 105,55 | 0,46 |
FTS | 40.600 | -130 (-3,10) | 27,27 | 3,14 |
HAC | 11.700 | 0 (0) | 29,48 | 1,27 |
HBS | 7.803 | -97 (-1,23) | 19,05 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu