CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 6.328 | -72 (-1,13) | 19,22 | 0,59 |
ABW | 8.313 | -87 (-1,04) | 8,27 | 0,60 |
AGR | 17.700 | -5 (-0,28) | 30,34 | 1,58 |
APG | 8.980 | -11 (-1,21) | -28,23 | 0,83 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -5,25 | 0,93 |
BMS | 10.294 | -106 (-1,02) | 31,01 | 0,86 |
BSI | 46.300 | +30 (+0,65) | 26,55 | 2,06 |
BVS | 38.813 | -387 (-0,99) | 14,87 | 1,14 |
CSI | 31.493 | -107 (-0,34) | -45,65 | 3,12 |
CTS | 36.050 | -25 (-0,68) | 26,26 | 2,44 |
DSC | 17.800 | -35 (-1,92) | 21,16 | 1,56 |
EVS | 5.472 | +72 (+1,33) | 103,63 | 0,46 |
FTS | 44.000 | 0 (0) | 29,56 | 3,40 |
HAC | 10.000 | -1.100 (-9,91) | 27,97 | 1,20 |
HBS | 6.576 | +76 (+1,17) | 16,08 | 0,59 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu