CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 33.900 | 0 (0) | 26,82 | 3,21 |
DSD | 20.000 | 0 (0) | 48,81 | 2,09 |
DSN | 55.600 | +10 (+0,18) | 5,97 | 2,12 |
GTT | 300 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
HES | 17.000 | 0 (0) | 12,08 | 1,59 |
KLF | 800 | 0 (0) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 3.500 | 0 (0) | -243,40 | 0 |
RIC | 3.950 | -50 (-1,25) | -3,81 | 0,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu