CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.329 | +29 (+0,35) | 11,96 | 0,60 |
ACB | 21.300 | -5 (-0,23) | 6,62 | 1,26 |
BAB | 11.580 | -20 (-0,17) | 10,75 | 0,92 |
BID | 36.000 | +15 (+0,41) | 9,84 | 1,61 |
BVB | 13.072 | +72 (+0,55) | 22,91 | 1,17 |
CTG | 41.550 | +20 (+0,48) | 8,60 | 1,44 |
EIB | 23.350 | +45 (+1,96) | 12,34 | 1,66 |
HDB | 21.950 | 0 (0) | 5,51 | 1,26 |
KLB | 17.430 | +30 (+0,17) | 6,27 | 0,92 |
LPB | 31.800 | +20 (+0,63) | 9,48 | 2,06 |
MBB | 25.900 | 0 (0) | 6,40 | 1,28 |
MSB | 12.000 | 0 (0) | 5,58 | 0,82 |
NAB | 16.550 | +30 (+1,84) | 5,79 | 1,10 |
NVB | 11.316 | +16 (+0,14) | -1,36 | 2,13 |
OCB | 11.850 | -5 (-0,42) | 10,01 | 0,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu