CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.366 | -34 (-0,46) | 12,48 | 0,54 |
BAB | 11.627 | +27 (+0,23) | 11,08 | 0,95 |
BID | 40.000 | -45 (-1,11) | 11,19 | 1,91 |
BVB | 13.674 | -226 (-1,63) | 24,24 | 1,23 |
CTG | 40.500 | -20 (-0,49) | 8,58 | 1,45 |
EIB | 19.200 | +25 (+1,31) | 10,75 | 1,42 |
HDB | 22.550 | 0 (0) | 6,15 | 1,39 |
KLB | 12.507 | -193 (-1,52) | 5,09 | 0,68 |
LPB | 37.350 | +35 (+0,94) | 11,48 | 2,57 |
MBB | 22.700 | -30 (-1,30) | 6,09 | 1,18 |
MSB | 11.400 | 0 (0) | 5,37 | 0,81 |
NAB | 17.400 | -5 (-0,28) | 6,44 | 1,24 |
NVB | 9.593 | +93 (+0,98) | -1,15 | 1,85 |
OCB | 11.400 | 0 (0) | 8,86 | 0,89 |
PGB | 14.818 | -82 (-0,55) | 18,48 | 1,21 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu