CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACE | 41.100 | +100 (+0,24) | 8,21 | 1,75 |
| BDT | 9.067 | -33 (-0,36) | 112,31 | 0,63 |
| BHC | 1.400 | 0 (0) | 20,93 | 0 |
| BT6 | 3.400 | 0 (0) | -9,27 | 0 |
| BTD | 17.500 | 0 (0) | 12,12 | 0,45 |
| BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
| CCM | 39.900 | 0 (0) | 4,58 | 0,48 |
| CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
| CGV | 3.300 | +200 (+6,45) | 18,44 | 0,38 |
| CHC | 10.100 | 0 (0) | 57,30 | 0,82 |
| CVT | 26.850 | -40 (-1,46) | 21,48 | 0,96 |
| DHA | 56.000 | -90 (-1,58) | 8,38 | 1,76 |
| DXV | 3.710 | +1 (+0,27) | -30,31 | 0,38 |
| FCM | 3.700 | 0 (0) | 9,02 | 0,31 |
| GMH | 8.650 | 0 (0) | 9,38 | 0,77 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu