CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.501 | +1 (+0,01) | 331,97 | 0,59 |
ACB | 24.850 | 0 (0) | 6,84 | 1,41 |
BAB | 11.850 | +50 (+0,42) | 10,33 | 0,94 |
BID | 46.300 | -20 (-0,43) | 11,24 | 1,90 |
BVB | 11.187 | -13 (-0,12) | 40,47 | 1,02 |
CTG | 34.500 | -45 (-1,28) | 8,51 | 1,31 |
EIB | 18.550 | -15 (-0,80) | 12,89 | 1,44 |
HDB | 25.800 | +25 (+0,97) | 5,73 | 1,39 |
KLB | 12.183 | -17 (-0,14) | 6,57 | 0,70 |
LPB | 31.700 | -5 (-0,15) | 8,31 | 2,00 |
MBB | 24.100 | -20 (-0,82) | 5,95 | 1,16 |
MSB | 11.700 | +5 (+0,42) | 6,94 | 0,86 |
NAB | 15.500 | -20 (-1,27) | 5,67 | 1,12 |
NVB | 8.704 | +104 (+1,21) | -9,77 | 0,96 |
OCB | 10.750 | +20 (+1,89) | 8,65 | 0,87 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu