CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 8.982 | +82 (+0,92) | 12,76 | 0,64 |
ACB | 22.450 | -25 (-1,10) | 7,04 | 1,34 |
BAB | 12.206 | +6 (+0,05) | 11,31 | 0,97 |
BID | 38.100 | -55 (-1,42) | 10,61 | 1,74 |
BVB | 13.687 | +187 (+1,39) | 24,11 | 1,22 |
CTG | 44.150 | -15 (-0,33) | 9,22 | 1,54 |
EIB | 24.600 | -70 (-2,76) | 13,63 | 1,83 |
HDB | 24.150 | -25 (-1,02) | 6,12 | 1,40 |
KLB | 18.375 | +475 (+2,65) | 6,47 | 0,95 |
LPB | 33.500 | +65 (+1,97) | 9,86 | 2,14 |
MBB | 26.600 | -20 (-0,74) | 6,62 | 1,32 |
MSB | 13.150 | +20 (+1,54) | 6,02 | 0,89 |
NAB | 14.650 | -15 (-1,01) | 5,27 | 1,00 |
NVB | 14.801 | -99 (-0,66) | -1,79 | 2,80 |
OCB | 13.500 | +40 (+3,05) | 11,02 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu