CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.915 | -185 (-2,28) | 24,70 | 0,61 |
ACB | 25.400 | -30 (-1,16) | 6,91 | 1,52 |
BAB | 12.170 | +170 (+1,42) | 12,21 | 0,97 |
BID | 49.200 | -30 (-0,60) | 12,28 | 2,08 |
BVB | 11.816 | -284 (-2,35) | 44,49 | 1,08 |
CTG | 35.600 | -60 (-1,65) | 9,41 | 1,41 |
EIB | 18.650 | -65 (-3,36) | 15,67 | 1,48 |
HDB | 27.300 | -35 (-1,26) | 6,57 | 1,51 |
KLB | 13.364 | -36 (-0,27) | 6,98 | 0,79 |
LPB | 31.500 | +15 (+0,47) | 9,07 | 2,10 |
MBB | 25.100 | -40 (-1,56) | 6,17 | 1,28 |
MSB | 12.650 | -20 (-1,55) | 6,95 | 0,97 |
NAB | 16.400 | -20 (-1,20) | 6,83 | 1,28 |
NVB | 9.158 | -142 (-1,53) | -7,52 | 0,99 |
OCB | 12.800 | +5 (+0,39) | 8,30 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu