CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 16.900 | +10 (+0,59) | 8,21 | 0,85 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 71.400 | -10 (-0,13) | 27,82 | 3,75 |
BII | 700 | 0 (0) | -0,37 | 0,08 |
C21 | 17.600 | 0 (0) | -528,83 | 0,50 |
CCL | 8.710 | +10 (+1,16) | 8,69 | 0,72 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 25.000 | 0 (0) | 17,62 | 1,70 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 6.950 | +3 (+0,43) | 194,25 | 0,57 |
D2D | 40.200 | +30 (+0,75) | 91,27 | 1,30 |
DIG | 21.900 | -60 (-2,66) | 149,04 | 1,74 |
DRH | 1.870 | -14 (-6,96) | -2,41 | 0,17 |
DTA | 3.720 | -16 (-4,12) | 36,68 | 0,34 |
DTD | 24.004 | -496 (-2,02) | 12,47 | 1,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu