Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Thủy điện Nước Trong (HNX | Điện, nước & xăng dầu khí đốt)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AVC 55.800 0 (0) 12,94 3,66
BHA 26.500 +1.400 (+5,58) 11,30 1,79
BSA 22.500 0 (0) 19,00 1,64
BTP 11.950 0 (0) 15,65 0,67
CHP 34.900 +20 (+0,57) 12,73 2,62
DNC 64.000 0 (0) 11,85 3,98
DNH 36.600 0 (0) 15,44 2,89
DRL 56.700 +40 (+0,71) 11,62 4,30
DTE 3.700 0 (0) 4,28 0,37
DTK 0 -12.300 (-100,00) 11,74 0,96
GEG 16.300 +45 (+2,83) 17,07 0,92
GHC 30.162 -38 (-0,13) 7,15 1,33
GSM 30.473 +273 (+0,90) 9,62 1,64
HJS 29.900 +700 (+2,40) 16,08 1,92
HNA 24.500 +50 (+2,08) 18,35 1,77
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
NGUYỄN VĂN CAO 18,53%
Võ Thụy Vân Khanh 10,17%
Bùi Thị Sâm 6,56%
ĐINH THỊ HIÊN 6,15%
Trần Minh Hòa 5,09%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 16/04/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 21/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 17/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 02/12/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 02/12/2024

Xem thêm