CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 58.000 | +300 (+0,52) | 19,30 | 4,35 |
BHA | 20.074 | -926 (-4,41) | 10,75 | 1,50 |
BSA | 22.200 | 0 (0) | 35,39 | 1,64 |
BTP | 14.000 | +5 (+0,35) | 12,57 | 0,81 |
CHP | 33.200 | +20 (+0,60) | 18,67 | 2,48 |
DNC | 0 | -51.500 (-100,00) | 8,44 | 2,99 |
DNH | 47.800 | 0 (0) | 25,08 | 3,80 |
DRL | 65.000 | 0 (0) | 11,57 | 4,84 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 12.456 | +356 (+2,94) | 18,83 | 1,04 |
DTV | 35.000 | 0 (0) | 5,68 | 1,61 |
GEG | 13.100 | 0 (0) | 32,65 | 0,76 |
GHC | 29.556 | +56 (+0,19) | 9,65 | 1,42 |
GSM | 21.169 | -3.431 (-13,95) | 21,11 | 1,22 |
HJS | 33.500 | +500 (+1,52) | 11,90 | 2,08 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu