CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGG | 16.300 | -5 (-0,30) | 7,96 | 0,82 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BCM | 72.000 | +50 (+0,69) | 28,02 | 3,77 |
BII | 800 | 0 (0) | -0,43 | 0,09 |
C21 | 16.600 | -400 (-2,35) | -498,78 | 0,47 |
CCL | 9.030 | 0 (0) | 9,11 | 0,76 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CKG | 26.900 | +15 (+0,56) | 18,96 | 1,83 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CRE | 6.980 | +1 (+0,14) | 195,94 | 0,57 |
D2D | 43.500 | +105 (+2,47) | 99,51 | 1,41 |
DIG | 22.750 | +15 (+0,66) | 150,69 | 1,76 |
DRH | 1.900 | 0 (0) | -2,27 | 0,16 |
DTA | 3.940 | +4 (+1,02) | 37,25 | 0,35 |
DTD | 25.422 | +522 (+2,10) | 13,09 | 1,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu