CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 58.583 | -217 (-0,37) | 14,55 | 4,03 |
BHA | 24.400 | -100 (-0,41) | 9,84 | 1,63 |
BSA | 21.495 | -205 (-0,94) | 20,44 | 1,59 |
DNC | 65.500 | -500 (-0,76) | 12,50 | 3,95 |
DNH | 38.000 | 0 (0) | 17,70 | 3,05 |
DTE | 4.300 | 0 (0) | 4,97 | 0,39 |
DTK | 12.900 | -100 (-0,77) | 12,72 | 1,03 |
GEG | 12.900 | +20 (+1,57) | 47,47 | 0,80 |
GHC | 31.220 | -380 (-1,20) | 8,20 | 1,44 |
GSM | 27.200 | 0 (0) | 11,13 | 1,53 |
HJS | 0 | -34.100 (-100,00) | 15,19 | 2,22 |
HNA | 25.000 | 0 (0) | 22,35 | 1,82 |
HND | 12.949 | +149 (+1,16) | 15,35 | 1,10 |
HPD | 21.158 | -42 (-0,20) | 8,72 | 1,41 |
HTE | 3.954 | -46 (-1,15) | 56,07 | 0,39 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu