CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.466 | +266 (+0,49) | 11,50 | 3,46 |
BHA | 26.500 | 0 (0) | 12,03 | 1,92 |
BSA | 22.965 | +65 (+0,28) | 12,90 | 1,61 |
BTP | 10.650 | +5 (+0,47) | 15,84 | 0,61 |
CHP | 32.050 | 0 (0) | 10,08 | 2,30 |
DNC | 0 | -52.000 (-100,00) | 11,71 | 3,79 |
DNH | 48.100 | 0 (0) | 18,59 | 3,85 |
DRL | 52.600 | +30 (+0,57) | 10,22 | 4,17 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 0 | -12.300 (-100,00) | 10,88 | 0,97 |
GEG | 15.950 | 0 (0) | 12,30 | 0,88 |
GHC | 31.545 | +545 (+1,76) | 7,45 | 1,35 |
GSM | 32.800 | 0 (0) | 8,07 | 1,67 |
HJS | 28.292 | +292 (+1,04) | 17,69 | 2,02 |
HNA | 23.950 | 0 (0) | 13,51 | 1,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu