CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.500 | 0 (0) | 0,56 | 0 |
GSP | 12.850 | 0 (0) | 7,77 | 0,89 |
HTV | 8.800 | -22 (-2,43) | 9,19 | 0,35 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 60.341 | -159 (-0,26) | 37,78 | 4,11 |
NOS | 700 | 0 (0) | -0,05 | 0 |
PDV | 13.753 | -47 (-0,34) | 3,59 | 0,90 |
PJT | 9.900 | -1 (-0,10) | 9,49 | 0,75 |
PNP | 22.900 | 0 (0) | 9,17 | 1,56 |
PVT | 18.050 | +5 (+0,27) | 7,85 | 0,60 |
SFI | 27.200 | -10 (-0,36) | 7,82 | 0,90 |
SGS | 17.200 | 0 (0) | 11,41 | 0,78 |
SHC | 11.800 | 0 (0) | 10,39 | 0,63 |
SSG | 10.108 | +208 (+2,10) | 0,81 | 0,45 |
SWC | 34.950 | -50 (-0,14) | 8,27 | 1,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu