CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APL | 13.500 | 0 (0) | 8,07 | 0,97 |
CKA | 42.601 | -3.099 (-6,78) | 6,31 | 1,23 |
CKD | 22.933 | -67 (-0,29) | 6,48 | 1,50 |
CMC | 8.325 | -475 (-5,40) | -36,80 | 0,64 |
CMK | 8.300 | 0 (0) | 10,27 | 0,64 |
CTB | 26.100 | -1.700 (-6,12) | 5,88 | 1,28 |
CTT | 22.100 | -2.400 (-9,80) | 8,18 | 1,82 |
DZM | 2.900 | 0 (0) | -17,30 | 0 |
FBC | 3.700 | 0 (0) | 0,18 | 0,12 |
FT1 | 49.200 | 0 (0) | 5,02 | 2,36 |
IME | 84.100 | 0 (0) | 41,46 | 6,87 |
ITS | 4.554 | -46 (-1,00) | 31,40 | 0,43 |
L10 | 22.300 | 0 (0) | 9,40 | 0,80 |
L35 | 3.800 | 0 (0) | -8,31 | 2,31 |
NO1 | 6.820 | -42 (-5,80) | 10,78 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu