CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/07/2022 | NNG: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2022 |
30/06/2022 | NNG: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
06/06/2022 | NNG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/05/2022 | NNG: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/02/2022 | NNG: Hủy ngày đăng ký cuối cùng xin ý kiến cổ đông bằng văn bản |
16/02/2022 | NNG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
24/01/2022 | NNG: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
24/11/2021 | NNG: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
02/11/2021 | NNG: Công bố thông tin về tỷ lệ sở hữu nước ngoài |
26/10/2021 | NNG: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRR | 20.600 | 0 (0) | 12,22 | 1,73 |
DPD | 24.000 | 0 (0) | 24,43 | 2,27 |
DRG | 10.203 | +503 (+5,19) | 21,21 | 0,88 |
DRI | 12.089 | +89 (+0,74) | 15,92 | 1,44 |
GER | 12.800 | +1.500 (+13,27) | 33,11 | 1,12 |
HNP | 24.500 | 0 (0) | 20,30 | 0,95 |
IRC | 8.700 | 0 (0) | 13,22 | 0,84 |
LNC | 10.000 | 0 (0) | 102,76 | 0,98 |
NNG | 18.200 | 0 (0) | 14,27 | 1,18 |
NSG | 14.000 | 0 (0) | 43,15 | 1,28 |
PCH | 12.013 | +13 (+0,11) | 19,33 | 1,05 |
PGN | 11.811 | -289 (-2,39) | 9,43 | 1,10 |
VTZ | 8.919 | -81 (-0,90) | 7,92 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/08/2022 |
Cơ cấu sở hữu