CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 10.212 | +12 (+0,12) | -5,34 | 0,54 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 15.309 | +109 (+0,72) | -2,61 | 4,91 |
DFC | 26.925 | +225 (+0,84) | 7,67 | 1,24 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 11.250 | -20 (-1,74) | -12,12 | 0,97 |
GDA | 17.631 | -369 (-2,05) | 11,66 | 0,69 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.700 | -15 (-1,26) | 9,57 | 0,81 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 27.100 | +35 (+1,30) | 15,48 | 1,70 |
HSG | 18.350 | +5 (+0,27) | 24,43 | 1,01 |
HSV | 4.988 | +288 (+6,13) | 13,74 | 0,45 |
ITQ | 3.092 | +92 (+3,07) | 76,11 | 0,30 |
KKC | 0 | -8.400 (-100,00) | 6,96 | 0,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu