Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCA 11.745 -155 (-1,30) -5,10 0,63
BVG 2.200 0 (0) 5,02 0,48
CBI 12.000 +100 (+0,84) -2,97 2,26
DFC 30.100 0 (0) 8,56 1,38
DPS 300 0 (0) -1,38 0,03
DTL 10.600 -10 (-0,93) -449,53 0,89
GDA 18.676 -24 (-0,13) 6,93 0,56
HLA 400 0 (0) -0,10 0
HMC 11.900 -5 (-0,41) 10,90 0,79
HMG 12.000 0 (0) 9,56 1,01
HPG 25.750 +10 (+0,38) 13,13 1,39
HSG 16.400 +10 (+0,61) 21,77 0,89
HSV 3.800 -100 (-2,56) 14,24 0,35
ITQ 0 -2.600 (-100,00) 103,11 0,25
KKC 0 -5.800 (-100,00) 4,09 0,63
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/05/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Unicoh Specialty Chemicals Co., Ltd. 3,55%
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim 2,00%
Nguyễn Thị Nhân 1,89%
KIM Vietnam Growth Equity Fund 1,52%
Tmam Vietnam Equity Mother Fund 1,32%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 28/04/2025
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 14/08/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 25/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 17/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 04/11/2024

Xem thêm