CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAT | 3.520 | -7 (-1,94) | 41,53 | 0,33 |
| ADS | 8.150 | -13 (-1,57) | 6,87 | 0,63 |
| AG1 | 11.287 | -13 (-0,12) | 6,36 | 0,96 |
| BDG | 39.388 | +188 (+0,48) | 6,38 | 1,47 |
| BMG | 18.200 | 0 (0) | 7,33 | 0,84 |
| DCG | 22.500 | -3.900 (-14,77) | 7,59 | 0,75 |
| DM7 | 23.000 | 0 (0) | 14,65 | 1,27 |
| EVE | 11.350 | -10 (-0,87) | 12,47 | 0,50 |
| FTM | 662 | -38 (-5,43) | -0,20 | 0 |
| G20 | 627 | +27 (+4,50) | -0,19 | 0 |
| GIL | 15.200 | -20 (-1,29) | -17,97 | 0,63 |
| GMC | 5.396 | -104 (-1,89) | -4,16 | 0,52 |
| HDM | 38.395 | -505 (-1,30) | 5,12 | 1,49 |
| HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,22 | 8,75 |
| HTG | 46.300 | -55 (-1,17) | 4,68 | 1,45 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu