CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
APH | 7.300 | +6 (+0,82) | 14,33 | 0,30 |
BAL | 10.900 | 0 (0) | 13,43 | 0,70 |
BBH | 15.000 | +1.500 (+11,11) | 58,55 | 0,41 |
BBS | 0 | -10.200 (-100,00) | 9,89 | 0,57 |
BPC | 10.800 | 0 (0) | 40,40 | 0,44 |
BTG | 8.700 | 0 (0) | 42,81 | 0,56 |
BXH | 13.600 | 0 (0) | 75,39 | 0,75 |
DPC | 9.600 | 0 (0) | -12,20 | 0,87 |
HBD | 17.800 | 0 (0) | 8,02 | 1,07 |
HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
HPB | 18.500 | 0 (0) | 7,48 | 0,60 |
ILS | 14.000 | +600 (+4,48) | 108,76 | 1,48 |
INN | 55.499 | -1 (0) | 8,74 | 1,38 |
MCP | 31.400 | +10 (+0,31) | 19,10 | 2,05 |
NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu