CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APH | 6.350 | -5 (-0,78) | 10,35 | 0,27 |
| BAL | 9.800 | +1.200 (+13,95) | 11,86 | 0,56 |
| BBH | 10.600 | 0 (0) | 39,53 | 0,29 |
| BBS | 0 | -13.200 (-100,00) | 12,51 | 0,74 |
| BPC | 0 | -11.200 (-100,00) | 38,21 | 0,45 |
| BTG | 8.100 | 0 (0) | -9,18 | 0,56 |
| BXH | 0 | -16.800 (-100,00) | 60,64 | 0,92 |
| DPC | 7.700 | -1.300 (-14,44) | 8,32 | 0,72 |
| HBD | 16.700 | 0 (0) | 6,47 | 0,94 |
| HPB | 16.600 | 0 (0) | 3,85 | 0,50 |
| ILS | 16.000 | 0 (0) | 46,81 | 1,61 |
| INN | 43.142 | -1.058 (-2,39) | 9,51 | 1,48 |
| MCP | 26.950 | 0 (0) | 33,54 | 1,93 |
| NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
| PBP | 12.720 | -280 (-2,15) | 7,63 | 0,85 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu