CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAA | 8.000 | -15 (-1,84) | 8,27 | 0,52 |
| BRR | 18.500 | 0 (0) | 11,64 | 1,41 |
| DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
| DPR | 38.950 | -10 (-0,25) | 9,73 | 1,01 |
| DRG | 9.133 | +133 (+1,48) | 6,63 | 0,82 |
| DRI | 12.086 | -14 (-0,12) | 5,70 | 1,31 |
| DTT | 15.600 | -40 (-2,50) | 9,24 | 0,93 |
| GER | 2.900 | 0 (0) | -1,74 | 0,31 |
| GVR | 28.350 | -70 (-2,40) | 18,07 | 1,77 |
| HCD | 7.800 | -7 (-0,88) | 12,98 | 0,58 |
| HII | 5.300 | +4 (+0,76) | 5,12 | 0,41 |
| HNP | 12.000 | 0 (0) | 9,56 | 0,46 |
| HRC | 29.200 | +10 (+0,34) | 10,86 | 1,42 |
| IRC | 7.800 | 0 (0) | 28,02 | 0,80 |
| LNC | 4.000 | 0 (0) | 28,61 | 0,39 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu