CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.710 | +16 (+3,51) | 127,73 | 0,41 |
APP | 7.927 | +27 (+0,34) | -8,32 | 0,82 |
BFC | 38.800 | -25 (-0,64) | 6,90 | 1,53 |
BT1 | 13.800 | 0 (0) | 50,70 | 0,78 |
CPC | 17.754 | -246 (-1,37) | 5,72 | 0,86 |
CSV | 42.500 | +170 (+4,16) | 19,85 | 3,09 |
DCM | 36.900 | -40 (-1,07) | 12,65 | 1,97 |
DDV | 18.303 | -97 (-0,53) | 15,44 | 1,56 |
DGC | 116.500 | +30 (+0,25) | 14,95 | 3,13 |
DHB | 8.549 | -51 (-0,59) | 1,47 | 4,23 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 21,20 | 0,94 |
DPM | 35.650 | -25 (-0,69) | 20,96 | 1,24 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.400 | 0 (0) | 19,40 | 1,20 |
HSI | 1.400 | 0 (0) | -0,84 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu