CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ABS | 3.620 | +9 (+2,54) | -0,95 | 0,45 |
| APP | 5.300 | -100 (-1,85) | -4,34 | 0,65 |
| BFC | 44.200 | +100 (+2,31) | 7,23 | 1,52 |
| BT1 | 10.736 | -264 (-2,40) | 7,91 | 0,60 |
| CPC | 0 | -17.500 (-100,00) | 9,44 | 0,86 |
| CSV | 30.450 | 0 (0) | 14,95 | 2,10 |
| DCM | 33.700 | -20 (-0,58) | 9,48 | 1,70 |
| DDV | 26.904 | -196 (-0,72) | 7,14 | 1,86 |
| DGC | 95.000 | +70 (+0,74) | 11,37 | 2,24 |
| DHB | 7.900 | -300 (-3,66) | 75,60 | 3,85 |
| DOC | 10.000 | 0 (0) | 25,38 | 0,95 |
| DPM | 23.100 | 0 (0) | 19,06 | 1,38 |
| HAI | 1.500 | 0 (0) | 39,05 | 0,15 |
| HPH | 12.600 | 0 (0) | -21,84 | 1,10 |
| HSI | 700 | 0 (0) | -0,42 | 0 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/12/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu