CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 4.430 | -4 (-0,89) | 138,47 | 0,39 |
APP | 6.860 | +160 (+2,39) | -7,20 | 0,71 |
BFC | 42.550 | +35 (+0,82) | 6,79 | 1,60 |
BT1 | 14.000 | 0 (0) | 51,43 | 0,79 |
CPC | 18.434 | -1.166 (-5,95) | 8,56 | 0,92 |
CSV | 42.900 | -30 (-0,69) | 19,86 | 3,05 |
DCM | 34.800 | -20 (-0,57) | 12,98 | 1,81 |
DDV | 19.673 | -27 (-0,14) | 17,07 | 1,62 |
DGC | 109.100 | -140 (-1,26) | 13,87 | 3,02 |
DHB | 10.017 | +117 (+1,18) | 398,31 | 4,41 |
DOC | 10.400 | 0 (0) | 22,05 | 0,98 |
DPM | 36.750 | +5 (+0,13) | 24,22 | 1,28 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | -33,68 | 0,15 |
HPH | 14.000 | 0 (0) | 18,86 | 1,16 |
HSI | 1.300 | 0 (0) | -0,78 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu