CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 14.160 | -240 (-1,67) | 6,90 | 0,90 |
BVN | 15.400 | +1.600 (+11,59) | 5,19 | 0,72 |
CET | 8.763 | +663 (+8,19) | 799,09 | 0,77 |
LBE | 0 | -27.000 (-100,00) | 4,57 | 1,56 |
LIX | 35.600 | +30 (+0,84) | 11,16 | 2,47 |
NET | 81.796 | +96 (+0,12) | 9,54 | 3,00 |
PNJ | 88.100 | +100 (+1,14) | 14,41 | 2,49 |
XPH | 13.729 | -1.071 (-7,24) | -101,07 | 1,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu