CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/04/2025 | NDX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
28/03/2025 | NDX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
06/03/2025 | NDX: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
03/03/2025 | NDX: NDX CBTT Thông báo về ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
04/02/2025 | NDX: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
22/01/2025 | NDX: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
24/09/2024 | NDX: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
24/09/2024 | NDX: NDX CBTT Thông báo ngày ĐKCC chi trả cổ tức năm 2023 |
19/09/2024 | NDX: NDX CBTT công văn đính chính nghị quyết chi trả cổ tức năm 2023 |
19/09/2024 | NDX: NDX CBTT công văn đính chính nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.600 | -500 (-7,04) | 79,95 | 0,41 |
ALV | 6.968 | -32 (-0,46) | 3,20 | 0,40 |
ATB | 576 | +76 (+15,20) | -0,10 | 0,26 |
BCE | 10.650 | +30 (+2,89) | 4,97 | 0,96 |
BMN | 9.633 | -367 (-3,67) | 7,28 | 0,89 |
BOT | 4.878 | +278 (+6,04) | 1,16 | 0,72 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 5.990 | +39 (+6,96) | 55,69 | 0,49 |
C4G | 7.122 | +422 (+6,30) | 14,20 | 0,65 |
C92 | 3.814 | -186 (-4,65) | 25,03 | 0,32 |
CC1 | 17.048 | -52 (-0,30) | 26,68 | 1,34 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 41,92 | 0,95 |
CDC | 18.800 | +110 (+6,21) | 18,24 | 1,21 |
CIG | 7.390 | +48 (+6,94) | 4,89 | 0,92 |
CII | 11.200 | +70 (+6,66) | 16,57 | 0,57 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu