CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 30/07/2025 | NDX: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 01/07/2025 | NDX: NDX CBTT Thông báo về việc ký hợp đồng kiểm toán năm 2025 |
| 29/04/2025 | NDX: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 03/04/2025 | NDX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 28/03/2025 | NDX: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 06/03/2025 | NDX: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 03/03/2025 | NDX: NDX CBTT Thông báo về ngày ĐKCC để thực hiện quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
| 04/02/2025 | NDX: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 22/01/2025 | NDX: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 24/09/2024 | NDX: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| ACS | 6.400 | 0 (0) | 90,58 | 0,35 |
| ALV | 6.688 | -212 (-3,07) | 5,39 | 0,40 |
| ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
| BOT | 1.933 | -167 (-7,95) | 0,48 | 0,35 |
| C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
| C4G | 8.155 | +55 (+0,68) | 28,10 | 0,74 |
| C92 | 4.242 | +142 (+3,46) | 26,96 | 0,35 |
| CC1 | 30.500 | 0 (0) | 52,81 | 2,64 |
| CCV | 56.000 | 0 (0) | 7,23 | 2,25 |
| CDO | 1.799 | -1 (-0,06) | 178,36 | 0,27 |
| HAS | 7.600 | 0 (0) | -11,49 | 0,48 |
| HHV | 14.450 | -20 (-1,36) | 13,60 | 0,59 |
| HID | 3.560 | +16 (+4,70) | 176,71 | 0,29 |
| HTI | 23.450 | +20 (+0,86) | 4,13 | 1,00 |
| HU1 | 7.300 | +20 (+2,81) | 21,79 | 0,48 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu