CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/03/2024 | NDT: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/01/2024 | NDT: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
02/08/2023 | NDT: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2023 |
25/07/2023 | NDT: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
11/05/2023 | NDT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
08/05/2023 | NDT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/05/2023 | NDT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/05/2023 | NDT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
20/04/2023 | NDT: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
18/04/2023 | NDT: Báo cáo giải trình cổ phiếu đưa vào diện cảnh báo |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 5.250 | -8 (-1,50) | 22,03 | 0,50 |
ADS | 14.150 | -15 (-1,04) | 13,88 | 0,97 |
AG1 | 9.300 | 0 (0) | 4,18 | 0,89 |
BDG | 31.517 | -783 (-2,42) | 6,27 | 1,45 |
BMG | 17.900 | 0 (0) | 7,43 | 0,85 |
DCG | 18.700 | 0 (0) | 10,35 | 0,77 |
DM7 | 20.600 | 0 (0) | 8,01 | 1,11 |
EVE | 14.800 | +10 (+0,68) | 34,49 | 0,62 |
FTM | 800 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
G20 | 561 | +61 (+12,20) | -0,15 | 0 |
GIL | 38.550 | -95 (-2,40) | 99,97 | 1,09 |
GMC | 9.150 | +24 (+2,69) | -5,65 | 0,75 |
HCB | 19.000 | 0 (0) | 5,10 | 0,69 |
HDM | 29.793 | -7 (-0,02) | 6,27 | 1,38 |
HLT | 8.800 | 0 (0) | 20,86 | 0,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu