CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 93.289 | +4.989 (+5,65) | 20,63 | 3,83 |
ASG | 19.900 | +45 (+2,31) | 419,60 | 0,90 |
CCP | 23.600 | 0 (0) | -57,80 | 2,13 |
CCT | 8.400 | 0 (0) | 32,36 | 0,90 |
CDN | 27.090 | +790 (+3,00) | 9,39 | 1,52 |
CIA | 9.679 | -321 (-3,21) | 32,86 | 0,59 |
CLL | 41.000 | -85 (-2,03) | 13,86 | 2,16 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 3.978 | +278 (+7,51) | -134,31 | 0 |
CQN | 27.940 | -160 (-0,57) | 19,08 | 2,15 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 4.112 | +12 (+0,29) | 10,07 | 0,30 |
DNL | 28.100 | 0 (0) | 16,50 | 2,03 |
DS3 | 4.591 | -209 (-4,35) | 18,48 | 0,63 |
DVP | 74.400 | +130 (+1,77) | 10,47 | 2,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu