CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 23.723 | -1.877 (-7,33) | 6,54 | 1,17 |
BGW | 17.000 | 0 (0) | 29,60 | 1,65 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,19 | 0,87 |
BTW | 48.000 | -2.000 (-4,00) | 9,89 | 2,01 |
BWA | 12.000 | 0 (0) | 40,77 | 0,93 |
BWE | 44.900 | -30 (-0,66) | 15,51 | 1,91 |
BWS | 33.188 | +288 (+0,88) | 13,58 | 3,08 |
CLW | 45.900 | 0 (0) | 12,49 | 2,59 |
CMW | 12.100 | 0 (0) | 12,06 | 1,11 |
CTW | 31.000 | 0 (0) | 11,81 | 1,64 |
DNA | 23.700 | 0 (0) | 8,87 | 1,60 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,11 | 0,02 |
DNW | 34.048 | +448 (+1,33) | 12,17 | 1,66 |
GDW | 0 | -28.300 (-100,00) | 21,43 | 1,67 |
NBW | 29.250 | -1.150 (-3,78) | 12,18 | 1,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu