CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 25.600 | +1.900 (+8,02) | 7,06 | 1,26 |
BGW | 17.000 | 0 (0) | 29,60 | 1,65 |
BNW | 9.200 | 0 (0) | 7,19 | 0,87 |
BTW | 48.600 | -5.400 (-10,00) | 8,90 | 1,81 |
BWA | 12.000 | 0 (0) | 40,77 | 0,93 |
BWE | 47.050 | +215 (+4,78) | 16,25 | 2,00 |
BWS | 33.269 | +69 (+0,21) | 13,61 | 3,09 |
CLW | 45.900 | 0 (0) | 12,49 | 2,59 |
CMW | 12.100 | 0 (0) | 12,06 | 1,11 |
CTW | 31.000 | 0 (0) | 11,81 | 1,64 |
DNA | 23.967 | +267 (+1,13) | 8,97 | 1,62 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,11 | 0,02 |
DNW | 35.884 | +1.884 (+5,54) | 12,83 | 1,75 |
GDW | 28.700 | -1.100 (-3,69) | 21,43 | 1,67 |
NBW | 0 | -29.800 (-100,00) | 12,18 | 1,95 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu