CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
03/05/2024 | NBE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
05/04/2024 | NBE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
08/03/2024 | NBE: Ngày đăng ký cuối cùng Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024, trả cổ tức bằng tiền mặt |
06/03/2024 | NBE: Ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024 và tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt |
23/02/2024 | NBE: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
26/04/2023 | NBE: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
31/03/2023 | NBE: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/03/2023 | NBE: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
02/03/2023 | NBE: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
05/01/2023 | NBE: Báo cáo quản trị công ty năm 2022 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DAD | 18.216 | +16 (+0,09) | 6,82 | 0,93 |
DAE | 15.100 | +300 (+2,03) | 9,39 | 0,70 |
DST | 3.617 | +17 (+0,47) | 100,23 | 0,29 |
EBS | 0 | -11.400 (-100,00) | 8,12 | 0,70 |
ECI | 0 | -24.500 (-100,00) | -6,19 | 1,31 |
EID | 23.985 | +385 (+1,63) | 4,96 | 0,86 |
EPH | 13.288 | +88 (+0,67) | 3,01 | 0,78 |
FHS | 27.400 | 0 (0) | 6,15 | 1,60 |
HEV | 0 | -30.000 (-100,00) | -15,35 | 2,38 |
HTP | 13.515 | -85 (-0,63) | -94,91 | 0,54 |
IBD | 9.600 | 0 (0) | 8,48 | 0,85 |
IHK | 14.800 | 0 (0) | 6,92 | 1,05 |
IN4 | 55.200 | 0 (0) | 7,62 | 1,26 |
LBE | 0 | -26.500 (-100,00) | 49,83 | 2,29 |
NBE | 11.800 | -100 (-0,84) | 3,94 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu