Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,19 0,05
CLM 81.794 -6 (-0,01) 6,27 1,20
CST 22.901 -99 (-0,43) 7,08 0,92
HLC 13.096 +96 (+0,74) 4,24 0,81
MDC 13.043 +1.043 (+8,69) 5,28 0,84
NBC 11.046 +246 (+2,28) 11,30 0,78
SHN 6.200 +100 (+1,64) 90,82 0,50
THT 12.065 +165 (+1,39) 5,62 0,74
TMB 72.356 -244 (-0,34) 7,53 1,37
TVD 12.421 +221 (+1,81) 5,91 0,82
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/03/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam 65,00%
Công ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin 4,29%
Vietnam Investment Ltd. 3,24%
Lã Tuấn Quỳnh 0,02%
Đỗ Thị Thanh Huyền 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 05/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 29/10/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 22/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 16/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 22/04/2024

Xem thêm