CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,20 | 0,05 |
CLM | 77.833 | -1.967 (-2,46) | 7,34 | 1,11 |
CST | 15.704 | +4 (+0,03) | 11,42 | 0,62 |
HLC | 10.900 | -100 (-0,91) | 3,40 | 0,63 |
MDC | 10.765 | -135 (-1,24) | 4,84 | 0,67 |
NBC | 9.804 | -96 (-0,97) | 11,57 | 0,68 |
SHN | 6.200 | +100 (+1,64) | 70,47 | 0,50 |
THT | 8.360 | +60 (+0,72) | -4,32 | 0,65 |
TMB | 69.600 | 0 (0) | 4,92 | 1,18 |
TVD | 10.595 | -5 (-0,05) | 5,94 | 0,68 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,23 | 0,06 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu