Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,19 0,05
CLM 76.000 0 (0) 4,22 1,20
CST 25.337 +237 (+0,94) 2,81 0,98
HLC 12.300 -300 (-2,38) 3,62 0,82
MDC 10.205 -95 (-0,92) 4,47 0,71
NBC 10.889 -11 (-0,10) 4,01 0,78
SHN 6.300 -300 (-4,55) -2.029,72 0,54
THT 12.106 -94 (-0,77) 3,57 0,74
TMB 66.232 -268 (-0,40) 3,85 1,37
TVD 11.904 -196 (-1,62) 3,81 0,83
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam 65,00%
Công ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin 4,29%
Vietnam Investment Ltd. 3,24%
Lã Tuấn Quỳnh 0,02%
Trương Thúy Mai 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 22/07/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 16/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 22/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 28/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 23/01/2024

Xem thêm