CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 700 | 0 (0) | 0,19 | 0,05 |
CLM | 76.000 | 0 (0) | 4,22 | 1,20 |
CST | 25.337 | +237 (+0,94) | 2,81 | 0,98 |
HLC | 12.300 | -300 (-2,38) | 3,62 | 0,82 |
MDC | 10.205 | -95 (-0,92) | 4,47 | 0,71 |
NBC | 10.889 | -11 (-0,10) | 4,01 | 0,78 |
SHN | 6.300 | -300 (-4,55) | -2.029,72 | 0,54 |
THT | 12.106 | -94 (-0,77) | 3,57 | 0,74 |
TMB | 66.232 | -268 (-0,40) | 3,85 | 1,37 |
TVD | 11.904 | -196 (-1,62) | 3,81 | 0,83 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu