CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCB | 500 | 0 (0) | 0,14 | 0,04 |
CLM | 79.938 | +38 (+0,05) | 4,24 | 1,27 |
CST | 21.916 | +16 (+0,07) | 3,13 | 0,79 |
HLC | 12.852 | -148 (-1,14) | 3,69 | 0,74 |
MDC | 11.369 | +169 (+1,51) | 4,74 | 0,78 |
NBC | 12.282 | +82 (+0,67) | 4,26 | 0,77 |
SHN | 6.800 | 0 (0) | 239,19 | 0,57 |
TC6 | 9.813 | -87 (-0,88) | 5,94 | 0,82 |
TDN | 13.214 | +14 (+0,11) | 3,88 | 0,99 |
THT | 13.100 | +100 (+0,77) | 4,38 | 0,89 |
TMB | 69.927 | -1.073 (-1,51) | 3,17 | 1,51 |
TVD | 13.470 | -30 (-0,22) | 4,50 | 0,82 |
VDB | 900 | 0 (0) | 0,15 | 0,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu