Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 700 0 (0) 0,20 0,05
CLM 0 -80.000 (-100,00) 7,54 1,14
CST 15.605 -95 (-0,61) 11,50 0,62
HLC 11.000 0 (0) 3,43 0,63
MDC 10.895 -5 (-0,05) 4,88 0,68
NBC 9.830 +30 (+0,31) 11,57 0,68
SHN 0 -6.100 (-100,00) 69,33 0,49
THT 8.471 +71 (+0,85) -4,37 0,65
TMB 70.190 -310 (-0,44) 4,98 1,19
TVD 10.559 -41 (-0,39) 5,99 0,68
VDB 900 0 (0) 0,23 0,06
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam 65,00%
Công ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin 4,29%
Vietnam Investment Ltd. 3,24%
Lã Tuấn Quỳnh 0,02%
Đỗ Thị Thanh Huyền 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 24/04/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 25/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 05/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 29/10/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 22/07/2024

Xem thêm