Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin (HNX | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
BCB 500 0 (0) 0,14 0,04
CLM 76.441 -1.459 (-1,87) 4,78 1,33
CST 26.607 +607 (+2,33) 3,71 0,94
HLC 12.952 +52 (+0,40) 3,31 0,78
MDC 11.300 +100 (+0,89) 4,53 0,71
NBC 12.006 +106 (+0,89) 4,12 0,74
SHN 0 -7.000 (-100,00) 239,19 0,57
TC6 9.680 -20 (-0,21) 5,24 0,80
TDN 13.110 +110 (+0,85) 3,72 0,90
THT 12.886 -14 (-0,11) 4,44 0,79
TMB 82.341 +541 (+0,66) 3,70 1,76
TVD 13.496 +96 (+0,72) 4,36 0,85
VDB 900 0 (0) 0,15 0,05
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin 65,00%
Công ty Cổ phần Than Núi Béo - Vinacomin 4,29%
Vietnam Investment Ltd. 3,24%
Lã Tuấn Quỳnh 0,02%
Trương Thúy Mai 0,01%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 22/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 28/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 23/01/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 20/10/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 16/08/2023

Xem thêm