Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 14.700 0 (0) 8,94 1,17
NAG 11.370 -130 (-1,13) 12,23 0,88
PAC 43.400 +60 (+1,40) 17,09 2,07
PHN 0 -75.100 (-100,00) 8,38 3,80
TGP 4.573 -627 (-12,06) 32,71 0,38
TIE 5.000 0 (0) -1,04 0,48
TSB 46.273 -627 (-1,34) 44,30 3,97
TYA 12.450 -55 (-4,23) 9,78 0,75
VBH 12.500 0 (0) 18,78 1,44
VTB 11.200 0 (0) 11,52 0,65
VTH 0 -7.600 (-100,00) 6,72 0,67
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
La Mỹ Phượng 2,54%
Nguyễn Sơn Nam 2,49%
Nguyễn Nam Cao 0%
Vũ Hải Yến 0%
Công Ty TNHH Phát Triển Kinh Tế Quốc Tế Anh Vũ 0%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 09/05/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 08/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 20/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 20/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 03/08/2023

Xem thêm