CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 12.500 | 0 (0) | 7,60 | 0,99 |
NAG | 11.098 | -102 (-0,91) | 12,15 | 0,82 |
PAC | 42.900 | -10 (-0,23) | 16,89 | 2,15 |
PHN | 0 | -70.000 (-100,00) | 7,81 | 3,54 |
TGP | 4.400 | 0 (0) | 31,47 | 0,37 |
TIE | 5.200 | 0 (0) | -1,08 | 0,50 |
TSB | 48.800 | +900 (+1,88) | 46,00 | 4,12 |
TYA | 12.700 | +10 (+0,79) | 9,98 | 0,77 |
VBH | 13.500 | +1.000 (+8,00) | 20,28 | 1,56 |
VTB | 10.350 | 0 (0) | 10,02 | 0,60 |
VTH | 0 | -7.800 (-100,00) | 6,51 | 0,67 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu