Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 12.500 0 (0) 7,60 0,99
NAG 10.992 -208 (-1,86) 12,41 0,82
PAC 40.850 -125 (-2,96) 16,08 2,05
PHN 0 -70.000 (-100,00) 7,81 3,54
TGP 4.600 0 (0) 32,90 0,38
TIE 4.200 +500 (+13,51) -0,88 0,40
TSB 46.013 -1.487 (-3,13) 43,36 3,88
TYA 12.200 -40 (-3,17) 9,58 0,74
VBH 10.000 -800 (-7,41) 15,02 1,15
VTB 10.300 +20 (+1,98) 9,97 0,60
VTH 7.800 +200 (+2,63) 6,73 0,68
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/10/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
La Mỹ Phượng 2,54%
Nguyễn Nam Cao 0%
Công Ty TNHH Phát Triển Kinh Tế Quốc Tế Anh Vũ 0%
Nguyễn Mạnh Truyền 0%
Vũ Tiến Thành 0%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 30/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 13/08/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 09/05/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 08/04/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 20/02/2024

Xem thêm