CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAV | 71.600 | +150 (+2,13) | 9,79 | 2,86 |
HLS | 11.500 | 0 (0) | 6,99 | 0,91 |
NAG | 11.745 | +45 (+0,38) | 15,53 | 0,95 |
PAC | 33.250 | -25 (-0,74) | 13,22 | 1,63 |
PHN | 0 | -52.100 (-100,00) | 6,28 | 2,25 |
TGP | 4.500 | -300 (-6,25) | 32,18 | 0,37 |
TIE | 5.240 | +40 (+0,77) | -1,09 | 0,50 |
TSB | 0 | -50.500 (-100,00) | 52,52 | 4,35 |
TYA | 9.350 | -15 (-1,57) | 298,50 | 0,60 |
VBH | 18.900 | 0 (0) | 28,39 | 2,18 |
VTB | 10.450 | +57 (+5,76) | 9,81 | 0,60 |
VTH | 0 | -8.800 (-100,00) | 7,78 | 0,78 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu