Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 25.000 0 (0) 10,12 1,79
NAG 13.214 -186 (-1,39) 14,91 1,04
PAC 23.350 -65 (-2,70) 12,72 1,63
PHN 0 -70.000 (-100,00) 10,50 3,08
TGP 6.500 0 (0) 5,36 0,49
TIE 3.400 0 (0) -0,71 0,42
TSB 35.047 +347 (+1,00) 98,32 3,15
TYA 14.300 -5 (-0,34) 5,26 0,77
VBH 6.400 0 (0) 18,15 0,71
VTB 10.000 -5 (-0,49) 9,26 0,57
VTH 8.000 0 (0) 5,57 0,63
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/07/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Khả 37,74%
Nguyễn Thị Huyền Thương 4,45%
La Mỹ Phượng 2,35%
Huy Thị Dung 0,12%
Nguyễn Ngọc Quý 0,08%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 02/06/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 02/06/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 13/08/2024

Xem thêm