Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 17.500 0 (0) 10,64 1,39
NAG 11.187 -113 (-1,00) 13,90 0,90
PAC 37.200 +40 (+1,08) 13,65 1,78
PHN 77.513 -2.587 (-3,23) 10,10 3,84
TGP 4.233 -367 (-7,98) 30,27 0,35
TIE 3.900 0 (0) -0,81 0,37
TSB 41.050 -450 (-1,08) 54,33 3,52
TYA 16.450 0 (0) 6,51 0,92
VBH 12.000 0 (0) 18,03 1,38
VTB 10.000 -10 (-0,99) 9,30 0,56
VTH 0 -8.400 (-100,00) 6,39 0,67
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Khả 37,74%
Nguyễn Thị Huyền Thương 4,45%
La Mỹ Phượng 2,35%
Huy Thị Dung 0,12%
Nguyễn Ngọc Quý 0,08%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 13/08/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 16/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 09/05/2024

Xem thêm