CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
HLS | 18.600 | -2.600 (-12,26) | 7,53 | 1,33 |
NAG | 13.420 | +120 (+0,90) | 16,64 | 1,15 |
PAC | 23.250 | 0 (0) | 12,67 | 1,63 |
PHN | 65.000 | +500 (+0,78) | 9,75 | 2,86 |
TGP | 6.300 | 0 (0) | 5,19 | 0,48 |
TIE | 3.600 | 0 (0) | -0,75 | 0,45 |
TSB | 35.428 | -172 (-0,48) | 100,86 | 3,23 |
TYA | 14.500 | +5 (+0,34) | 5,34 | 0,78 |
VBH | 6.410 | -90 (-1,38) | 18,17 | 0,71 |
VTB | 10.100 | +10 (+1,00) | 9,35 | 0,58 |
VTH | 7.902 | -98 (-1,23) | 5,57 | 0,63 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu