CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAV | 72.200 | +20 (+0,27) | 9,69 | 2,73 |
HLS | 11.500 | 0 (0) | 6,99 | 0,91 |
NAG | 12.438 | +438 (+3,65) | 16,69 | 1,02 |
PAC | 32.000 | 0 (0) | 12,73 | 1,57 |
PHN | 70.400 | +6.400 (+10,00) | 8,49 | 3,04 |
TGP | 4.600 | 0 (0) | 32,90 | 0,38 |
TIE | 5.000 | 0 (0) | -1,04 | 0,48 |
TSB | 51.274 | +774 (+1,53) | 52,11 | 4,32 |
TYA | 10.000 | 0 (0) | 20,78 | 0,62 |
VBH | 18.900 | 0 (0) | 28,39 | 2,18 |
VTB | 9.970 | -23 (-2,25) | 9,36 | 0,57 |
VTH | 8.160 | -840 (-9,33) | 7,43 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu