Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 24.500 0 (0) 9,92 1,76
NAG 12.889 -111 (-0,85) 15,80 1,03
PAC 36.750 +5 (+0,13) 13,49 1,76
PHN 0 -73.000 (-100,00) 9,09 3,46
TGP 4.200 0 (0) 30,04 0,35
TIE 3.800 0 (0) -0,79 0,36
TSB 41.200 -200 (-0,48) 53,29 3,46
TYA 17.450 0 (0) 6,90 0,97
VBH 13.400 0 (0) 37,99 1,48
VTB 10.100 -10 (-0,98) 9,39 0,57
VTH 0 -8.000 (-100,00) 6,09 0,64
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/03/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Khả 37,74%
Nguyễn Thị Huyền Thương 4,45%
La Mỹ Phượng 2,35%
Huy Thị Dung 0,12%
Nguyễn Ngọc Quý 0,08%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 13/08/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 16/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 09/05/2024

Xem thêm