Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 25.000 0 (0) 10,12 1,79
NAG 12.970 -30 (-0,23) 16,74 1,04
PAC 30.350 +45 (+1,50) 11,03 1,41
PHN 0 -71.000 (-100,00) 10,65 3,13
TGP 6.000 0 (0) 4,94 0,45
TIE 2.700 -200 (-6,90) -0,56 0,33
TSB 35.282 -118 (-0,33) 100,30 3,21
TYA 13.750 +55 (+4,16) 5,44 0,77
VBH 8.200 0 (0) 23,25 0,91
VTB 9.890 0 (0) 9,26 0,64
VTH 7.988 +88 (+1,11) 6,86 0,65
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/04/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Khả 37,74%
Nguyễn Thị Huyền Thương 4,45%
La Mỹ Phượng 2,35%
Huy Thị Dung 0,12%
Nguyễn Ngọc Quý 0,08%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán năm 2024 02/04/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 13/08/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 16/12/2024

Xem thêm