Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 25.000 0 (0) 10,12 1,79
NAG 13.391 -109 (-0,81) 15,02 1,05
PAC 24.000 +115 (+5,03) 13,08 1,68
PHN 0 -70.000 (-100,00) 10,50 3,08
TGP 6.500 +200 (+3,17) 5,36 0,49
TIE 3.400 +200 (+6,25) -0,71 0,42
TSB 34.261 +61 (+0,18) 98,04 3,14
TYA 14.350 -10 (-0,69) 5,28 0,77
VBH 6.400 0 (0) 18,15 0,71
VTB 10.050 +5 (+0,50) 9,30 0,58
VTH 8.000 -100 (-1,23) 5,57 0,63
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Khả 37,74%
Nguyễn Thị Huyền Thương 4,45%
La Mỹ Phượng 2,35%
Huy Thị Dung 0,12%
Nguyễn Ngọc Quý 0,08%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 02/06/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 02/06/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 13/08/2024

Xem thêm