Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 21.000 0 (0) 8,50 1,51
NAG 8.236 -64 (-0,77) 10,30 0,67
PAC 24.000 -110 (-4,38) 14,99 1,76
PHN 62.000 0 (0) 11,63 2,70
TGP 5.700 0 (0) 5,26 0,43
TIE 3.200 0 (0) -0,67 0,40
TSB 34.343 -857 (-2,43) 364,11 3,10
TYA 18.000 0 (0) 5,37 0,92
VBH 12.300 +300 (+2,50) 34,03 1,33
VTB 19.150 +15 (+0,78) 17,66 1,09
VTH 8.580 -120 (-1,38) 5,35 0,65
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/11/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Khả 33,27%
Nguyễn Thị Huyền Thương 4,26%
La Mỹ Phượng 2,08%
Nguyễn Sơn Nam 2,04%
Huy Thị Dung 0,11%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2025 23/09/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2025 25/11/2025
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2025 04/08/2025
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2025 02/06/2025
BCTC đã kiểm toán năm 2024 02/06/2025

Xem thêm