Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
HLS 24.500 0 (0) 9,92 1,76
NAG 12.719 +119 (+0,94) 15,93 1,04
PAC 36.850 +10 (+0,27) 13,53 1,77
PHN 0 -73.000 (-100,00) 9,09 3,46
TGP 4.200 0 (0) 30,04 0,35
TIE 4.000 -300 (-6,98) -0,83 0,38
TSB 40.431 -169 (-0,42) 52,39 3,40
TYA 17.150 -45 (-2,55) 6,78 0,96
VBH 11.400 0 (0) 32,32 1,26
VTB 10.150 +5 (+0,49) 9,44 0,57
VTH 7.950 +150 (+1,92) 6,09 0,64
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Nguyễn Đức Khả 37,74%
Nguyễn Thị Huyền Thương 4,45%
La Mỹ Phượng 2,35%
Huy Thị Dung 0,12%
Nguyễn Ngọc Quý 0,08%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 10/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 13/08/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 16/12/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 09/05/2024

Xem thêm