CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 13.500 | 0 (0) | 223,06 | 1,30 |
CFV | 21.500 | +2.800 (+14,97) | 118,73 | 1,95 |
CPA | 4.100 | 0 (0) | -4,06 | 1,39 |
CTP | 3.717 | +17 (+0,46) | -22,37 | 0,32 |
EPC | 11.900 | 0 (0) | -9,67 | 2,03 |
FGL | 12.500 | 0 (0) | -7,18 | 2,63 |
HKT | 0 | -6.800 (-100,00) | 56,97 | 0,59 |
IFS | 28.500 | 0 (0) | 15,81 | 2,02 |
NAF | 13.650 | -20 (-1,44) | 10,16 | 0,76 |
PCF | 3.000 | 0 (0) | -4,57 | 0,42 |
QHW | 24.996 | -4 (-0,02) | 4,95 | 0,94 |
SCD | 16.300 | +30 (+1,87) | -2,89 | 1,32 |
SKH | 25.553 | +453 (+1,80) | 8,13 | 1,91 |
SKN | 8.500 | 0 (0) | 18,72 | 0,78 |
VCF | 198.100 | -340 (-1,68) | 14,51 | 3,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu