CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BHG | 11.000 | 0 (0) | 106,82 | 1,03 |
CFV | 21.016 | -3.284 (-13,51) | 13,79 | 1,42 |
CPA | 4.900 | -800 (-14,04) | -7,31 | 2,92 |
CTP | 9.109 | +109 (+1,21) | 124,24 | 0,73 |
EPC | 7.500 | 0 (0) | -14,22 | 1,79 |
FGL | 10.100 | 0 (0) | -10,19 | 11,31 |
HKT | 0 | -14.400 (-100,00) | 271,40 | 1,40 |
IFS | 21.500 | +100 (+0,47) | 12,16 | 1,44 |
NAF | 33.450 | +35 (+1,05) | 17,76 | 1,80 |
PCF | 5.700 | 0 (0) | 282,06 | 0,80 |
QHW | 34.700 | -300 (-0,86) | 7,52 | 1,02 |
SCD | 13.600 | 0 (0) | -1,44 | 0 |
SKH | 24.900 | +700 (+2,89) | 13,85 | 2,07 |
VCF | 307.000 | -90 (-0,29) | 16,03 | 3,81 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu