CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 9.041 | +441 (+5,13) | 6,76 | 0,70 |
BAB | 14.354 | +454 (+3,27) | 12,53 | 1,16 |
BVB | 11.688 | +688 (+6,25) | 20,72 | 1,01 |
KLB | 13.662 | +1.662 (+13,85) | 8,16 | 0,92 |
MSB | 12.700 | +40 (+3,25) | 5,39 | 0,91 |
NAB | 13.276 | +576 (+4,54) | 6,05 | 0,85 |
NVB | 14.774 | +1.174 (+8,63) | -521,31 | 1,44 |
OCB | 18.450 | +45 (+2,50) | 6,97 | 0,97 |
PGB | 26.309 | -191 (-0,72) | 18,55 | 1,68 |
SGB | 13.725 | +425 (+3,20) | 21,98 | 1,07 |
SHB | 12.050 | +30 (+2,55) | 4,62 | 0,81 |
SSB | 31.300 | +75 (+2,45) | 16,28 | 2,36 |
STB | 28.300 | +30 (+1,07) | 9,42 | 1,32 |
TCB | 32.200 | +190 (+6,27) | 5,91 | 0,96 |
TPB | 26.300 | +15 (+0,57) | 6,56 | 1,24 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu