CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABB | 7.302 | -98 (-1,32) | 12,37 | 0,54 |
ACB | 25.700 | +5 (+0,19) | 6,84 | 1,38 |
BAB | 11.564 | -136 (-1,16) | 10,99 | 0,94 |
BVB | 13.917 | +217 (+1,58) | 24,67 | 1,25 |
EIB | 19.150 | -5 (-0,26) | 10,72 | 1,42 |
HDB | 22.700 | +15 (+0,66) | 6,19 | 1,40 |
KLB | 12.513 | +13 (+0,10) | 5,10 | 0,68 |
LPB | 37.700 | +35 (+0,93) | 11,59 | 2,60 |
MBB | 22.900 | +20 (+0,88) | 6,14 | 1,19 |
MSB | 11.350 | -5 (-0,43) | 5,35 | 0,80 |
NAB | 17.350 | -5 (-0,28) | 6,42 | 1,23 |
NVB | 9.522 | -78 (-0,81) | -1,14 | 1,83 |
OCB | 11.250 | -15 (-1,31) | 8,74 | 0,88 |
PGB | 14.916 | +116 (+0,78) | 18,61 | 1,21 |
SGB | 12.479 | -21 (-0,17) | 53,40 | 1,03 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu