CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AST | 61.800 | -10 (-0,16) | 16,52 | 4,02 |
COM | 32.000 | 0 (0) | 17,66 | 1,03 |
DGW | 34.400 | -20 (-0,57) | 16,39 | 2,42 |
FRT | 175.000 | 0 (0) | 53,37 | 10,22 |
MWG | 64.300 | +30 (+0,46) | 21,57 | 3,19 |
PET | 23.100 | +10 (+0,43) | 16,42 | 1,03 |
PSD | 0 | -11.200 (-100,00) | 6,86 | 0,97 |
SAS | 41.043 | +543 (+1,34) | 11,03 | 3,13 |
SBV | 8.500 | 0 (0) | -6,07 | 0,53 |
TV6 | 6.900 | 0 (0) | 14,51 | 0,61 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu