CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 2.400 | 0 (0) | 1,71 | 0 |
GSP | 12.950 | +10 (+0,77) | 7,90 | 0,93 |
HTV | 9.400 | 0 (0) | 13,43 | 0,37 |
ISG | 8.500 | 0 (0) | 0,14 | 0 |
MVN | 78.261 | -639 (-0,81) | 46,49 | 5,39 |
NOS | 1.200 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
PDV | 15.516 | -84 (-0,54) | 3,42 | 1,03 |
PJT | 10.500 | +45 (+4,47) | 9,08 | 0,80 |
PNP | 23.500 | 0 (0) | 9,02 | 1,64 |
PVT | 25.000 | 0 (0) | 8,14 | 0,86 |
SFI | 29.350 | 0 (0) | 8,48 | 0,89 |
SGS | 18.100 | 0 (0) | 9,84 | 0,83 |
SHC | 11.400 | 0 (0) | 10,78 | 0,65 |
SSG | 23.492 | +592 (+2,59) | 1,93 | 1,06 |
SWC | 32.887 | +487 (+1,50) | 8,21 | 1,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 25/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu