CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.500 | -100 (-6,25) | 0,56 | 0 |
GSP | 12.800 | 0 (0) | 7,74 | 0,89 |
HTV | 9.000 | 0 (0) | 9,17 | 0,35 |
ISG | 9.000 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 59.527 | -473 (-0,79) | 37,14 | 4,04 |
NOS | 694 | +94 (+15,67) | -0,05 | 0 |
PDV | 13.901 | -99 (-0,71) | 3,62 | 0,91 |
PJT | 10.600 | +5 (+0,47) | 10,15 | 0,80 |
PNP | 22.000 | 0 (0) | 8,82 | 1,50 |
PVT | 17.900 | +5 (+0,28) | 7,81 | 0,79 |
SFI | 29.100 | +150 (+5,43) | 8,33 | 0,89 |
SGS | 17.200 | 0 (0) | 11,41 | 0,78 |
SHC | 10.900 | 0 (0) | 9,60 | 0,58 |
SSG | 9.602 | -98 (-1,01) | 0,79 | 0,43 |
SWC | 34.891 | +191 (+0,55) | 8,25 | 1,19 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu