CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BMD | 10.000 | 0 (0) | 5,29 | 0,75 |
| BRS | 23.000 | 0 (0) | 6,76 | 1,60 |
| BTU | 15.000 | 0 (0) | 4,59 | 0,85 |
| DNE | 8.740 | +140 (+1,63) | 7,35 | 0,63 |
| DUS | 6.200 | 0 (0) | -1,81 | 0,74 |
| HEP | 15.100 | 0 (0) | 6,29 | 0,37 |
| MBN | 7.900 | 0 (0) | -10,14 | 0,34 |
| MDA | 8.700 | 0 (0) | 4,23 | 0,42 |
| MLC | 20.400 | 0 (0) | 3,85 | 1,16 |
| MND | 10.000 | 0 (0) | 7,53 | 0,86 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/11/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu