CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 7.000 | 0 (0) | 237,60 | 0,39 |
ALV | 5.905 | +5 (+0,08) | 3,60 | 0,39 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,24 |
B82 | 500 | 0 (0) | 0 | 0,05 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.833 | +533 (+6,42) | 6,52 | 0,82 |
BOT | 2.494 | -6 (-0,24) | -1,88 | 1,23 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.898 | -2 (-0,02) | 17,55 | 0,83 |
C92 | 3.595 | +195 (+5,74) | 107,04 | 0,31 |
CX8 | 0 | -6.900 (-100,00) | 90,76 | 0,66 |
DC2 | 0 | -8.800 (-100,00) | 23,27 | 0,81 |
DIH | 15.310 | -1.290 (-7,77) | -6,03 | 1,07 |
HTI | 16.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,85 |
HU1 | 6.590 | 0 (0) | 418,18 | 0,44 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu