CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.800 | -100 (-1,45) | 230,81 | 0,38 |
ALV | 5.957 | +57 (+0,97) | 3,63 | 0,40 |
ATB | 600 | 0 (0) | -0,11 | 0,26 |
BCE | 5.640 | -4 (-0,70) | -42,38 | 0,62 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.489 | +89 (+3,71) | -1,87 | 1,23 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C47 | 6.180 | -1 (-0,16) | 14,83 | 0,51 |
C4G | 8.673 | -27 (-0,31) | 17,25 | 0,81 |
C92 | 4.165 | +365 (+9,61) | 124,02 | 0,36 |
CC1 | 14.380 | -20 (-0,14) | 19,72 | 1,21 |
CDC | 17.250 | -5 (-0,28) | 18,82 | 1,10 |
CIG | 6.200 | +35 (+5,98) | 62,39 | 1,25 |
CII | 15.800 | -25 (-1,55) | 11,84 | 0,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu